Thông tin cơ bản máy đo Testo 184 T3
Với bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Testo 184 T3, giờ đây bạn có thể theo dõi việc vận chuyển các sản phẩm nhạy cảm, như dược phẩm, thực phẩm hoặc các mặt hàng điện tử, một cách an toàn và thuận tiện.
- Thời gian hoạt động không giới hạn.
- Bộ ghi dữ liệu tất cả trong một nhiệt độ: dữ liệu đo PDF, tệp cấu hình, chứng chỉ kiểm tra chấp nhận 3.1 theo DIN ISO 10204 và hướng dẫn sử dụng.
- Tạo kết quả trực tiếp sau khi kết nối với máy tính.
- Chất liệu cao cấp, độ bền cao.

Các ứng dụng máy ghi Testo 184 T3
Giám sát về nhiệt độ, độ ẩm trong quá trình vận chuyển thực phẩm
- Xử lý thực phẩm liên quan đến nguy hiểm cho sức khỏe con người ở tất cả các cấp.
- Với testo 184, các nhà quản lý chất lượng trong lĩnh vực hậu cần thực phẩm có sẵn sáu bộ ghi dữ liệu được chứng nhận quốc tế của HACCP, theo dõi và ghi lại tất cả các thông số quan trọng trong quá trình vận chuyển thực phẩm.
Giám sát về nhiệt độ, độ ẩm trong quá trình vận chuyển hoa, quả
- Các nhà cung cấp dịch vụ hậu cần thường chịu trách nhiệm về các sản phẩm đắt tiền và nhạy cảm từ các lĩnh vực dược phẩm, thực phẩm, điện tử hoặc nghệ thuật. Các điều kiện sai trong quá trình vận chuyển có thể dẫn đến tổn thất đáng kể về chất lượng, cho đến khi mất giá hoàn toàn các sản phẩm được giám sát.
- Với sự trợ giúp của bộ ghi dữ liệu testo 184, các giá trị giới hạn nhiệt độ và độ ẩm quy định cũng như mức độ chịu sốc có thể được theo dõi trong quá trình vận chuyển, và nhờ tạo báo cáo tự động, rất dễ dàng phân tích và ghi lại.
Giám sát về nhiệt độ, độ ẩm trong dược phẩm
- Các sản phẩm của bạn có thể được bảo vệ khỏi các khoảng trống không được chú ý trong chuỗi lạnh, toàn bộ đường dẫn phân phối được theo dõi được ghi lại một cách đơn giản, an toàn và tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn.
- Từ sản xuất đến giao hàng, do đó, là điều kiện tiên quyết, không chỉ để đảm bảo chất lượng sản phẩm, mà còn ngăn ngừa tổn thất tài chính và tổn hại đến uy tín của bạn trong ngành dược phẩm.
Dữ liệu kỹ thuật Testo 184 T3
Nhiệt độ – NTC
Dải đo | -35 đến +70 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Thời gian đáp ứng | t₉₀ = 30 phút |
Chu kỳ đo | 1 phút đến 24 giờ |
Thông số kỹ thuật chung
Cấp bảo vệ | IP67 |
Tiêu chuẩn | EN 12830 |
Bảo hành | 1 năm |
Loại chứng nhận | chứng nhận bởi HACCP International |
Tốc độ đo | 1 phút – 24 h |
Thời gian hoạt động | không giới hạn |
Tín hiệu báo động | đèn LED và hiển thị |
Loại Pin | Lithium battery CR2450, 3V, exchangeable |
Tuổi thọ Pin | 500 ngày (ở +25 °C và chu kỳ đo 15 phút/lần) |
Lưu giá trị đo | 40.000 giá trị đo |
Nhiệt độ lưu trữ | -55 đến 70 °C |
Khối lượng | 44 g |
Kích thước | 97 x 12 x 40 mm |
Nhiệt độ vận hành | -35 đến +70 °C |